|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30123 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40334 |
---|
008 | 131129s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417923 |
---|
039 | |a20241201181506|bidtocn|c|d|y20131129141737|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bTHI |
---|
090 | |a843|bTHI |
---|
100 | 1 |aThiés, Paul. |
---|
245 | 10|aKý tên thứ sáu ngày 13 /|cThiés, Paul ; Người dịch: Xuân Thi, Trần Thị Huế |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2002 |
---|
300 | |a159 tr. ;|c11 cm |
---|
650 | 07|aVăn học hiện đại|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Huế|eNgười dịch. |
---|
700 | 0 |aXuân Thi|eNgười dịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào