|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30126 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40337 |
---|
005 | 202201100934 |
---|
008 | 131129s2008 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783356012262 |
---|
035 | |a1456379278 |
---|
035 | ##|a695401364 |
---|
039 | |a20241130102811|bidtocn|c20220110093416|danhpt|y20131129143323|zhangctt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a398.2|bGRI |
---|
090 | |a398.2|bGRI |
---|
100 | 1 |aGrimm, Jacob |
---|
245 | 10|aHänsel und Gretel /|cJacob Grimm, Sybille Schenker, Wilhelm Grimm. |
---|
260 | |aRostock :|bHinstorff,|c2008 |
---|
300 | |a55 s. ;|c35 cm. |
---|
650 | 00|aGerman folklore |
---|
650 | 07|aVăn học dân gian|zĐức|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|a Văn học Đức|xVăn học dân gian|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức |
---|
700 | 1 |aGrimm, Wilhelm |
---|
700 | 1 |aJanssen, Susanne |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000076257 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076257
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
398.2 GRI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|