|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3013 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3139 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373328 |
---|
035 | ##|a51274593 |
---|
039 | |a20241202102922|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bBAC |
---|
090 | |a923.1597|bBAC |
---|
245 | 00|aBác Hồ ở Tân Trào. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a156 tr. ;|c19 cm. |
---|
600 | 04|aHồ Chí Minh. |
---|
650 | 17|aNgười lãnh đạo|zViệt Nam|xHồi kí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgười lãnh đạo. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aHồi kí. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000000254-5, 000002548 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000002547 |
---|
890 | |a4|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000254
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 BAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000255
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 BAC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002547
|
K. Việt Nam học
|
|
923.1597 BAC
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000002548
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 BAC
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào