DDC 428.24
Tác giả CN Harding, Keith
Nhan đề English for specific purposes / Keith Harding
Thông tin xuất bản Oxford : Oxford University Press, 2007
Mô tả vật lý xiii, 170 p. : ill. ; 25 cm.
Thuật ngữ chủ đề English language-Study and teaching-Foreign speakers
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Tiếng Anh chuyên ngành-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Nghiên cứu và giảng dạy
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Study and teaching
Từ khóa tự do Tiếng Anh chuyên ngành
Khoa Tiếng Anh
Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh
Môn học Tiếng Anh chuyên ngành
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516001(1): 000076420
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000077912
000 00000cam a2200000 a 4500
00130134
00220
00440345
005202212080948
008131130s2007 enk eng
0091 0
020|a9780194425759
035##|a137313943
039|a20221208094840|bmaipt|c20221201110115|dmaipt|y20131130105019|zanhpt
0410 |aeng
044|aenk
08204|a428.24|bHAR
1001 |aHarding, Keith
24510|aEnglish for specific purposes /|cKeith Harding
260|aOxford : |bOxford University Press,|c2007
300|axiii, 170 p. :|bill. ;|c25 cm.
65010|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers
65017|aTiếng Anh|xTiếng Anh chuyên ngành|xGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aNghiên cứu và giảng dạy
6530 |aTiếng Anh
6530 |aGiáo trình
6530 |aStudy and teaching
6530 |aTiếng Anh chuyên ngành
690|aTiếng Anh
691|aNgôn ngữ Anh
692|aTiếng Anh chuyên ngành
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(1): 000076420
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000077912
890|a2|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000076420 TK_Tài liệu môn học-MH MH AN 428.24 HAR Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000077912 TK_Tiếng Anh-AN 428.24 HAR Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào