|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3014 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3140 |
---|
008 | 090615s1991 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20090615000000|bhuongnt|y20090615000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a840|bHAM |
---|
090 | |a840|bHAM |
---|
100 | 0 |a필립, 길버트 해머튼. |
---|
245 | 10|a젊은 지성인을 위하여 /|c필립 길버트 해머튼. |
---|
260 | |a서울시 :|b종로서적 출판주식회사,|c1991. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a프랑스 문학. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 1 |aHamerton, Philip Gilbert. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000040447 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040447
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
840 HAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào