- Sách
- 491.78 BAR
Знакомые глаголы пособие по лексике /
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30141 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40352 |
---|
005 | 202008171640 |
---|
008 | 131130s2010 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9785976507333 |
---|
035 | |a1456378040 |
---|
035 | ##|a1083194073 |
---|
039 | |a20241129144437|bidtocn|c20200817164030|dtult|y20131130112403|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.78|bBAR |
---|
090 | |a491.78|bBAR |
---|
100 | 1 |aСергеева, Барсукова. |
---|
245 | 10|aЗнакомые глаголы пособие по лексике /|cБарсукова-Сергеева , Ольга Михайловна. |
---|
260 | |aФлинта :|bНаука, Moskva,|c2010. |
---|
300 | |a1 vol.(247 p.) ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aRusse (langue)|xVerbes. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgữ pháp|xĐộng từ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aĐộng từ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000076370, 000080873 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Giá/Kệ |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000076370
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.78 BAR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000080873
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.78 BAR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|