|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30143 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40354 |
---|
005 | 202108311613 |
---|
008 | 131130s1999 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521606202 |
---|
035 | ##|a877767844 |
---|
039 | |a20210831161354|bmaipt|c20210528162949|dmaipt|y20131130114203|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bESP |
---|
100 | 1 |aEspeseth, Miriam |
---|
245 | 10|aAcademic listening encounters : listening, note taking, discussion : human behaviour /|cMiriam Espeseth. |
---|
260 | |aUnited Kngdom : |bCambridge University Press,|c1999 |
---|
300 | |axxiii, 146 p. :|bill., ports. ;|c26 cm. +|e1 CD ROM. |
---|
650 | 00|aAcademic encounters |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aHuman behavior|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiáo trình|xKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aHuman behavior |
---|
653 | 0 |aStudy skills |
---|
653 | 0 |aListening |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000076424, 000080310 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076424
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 ESP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000080310
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 ESP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|