- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 428.1 HAD
Nhan đề: Simple writing activities /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30146 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40357 |
---|
005 | 202106171434 |
---|
008 | 131130s2000 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780194421706 |
---|
035 | |a45990600 |
---|
035 | ##|a45990600 |
---|
039 | |a20241125194654|bidtocn|c20210617143410|dmaipt|y20131130135539|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.1|bHAD |
---|
100 | 1 |aHadfield, Jill. |
---|
245 | 10|aSimple writing activities /|cJill Hadfield, Charles Hadfield. |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2000 |
---|
300 | |a67 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
650 | 00|aReading. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xWritten English|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKỹ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aWritten English |
---|
653 | 0 |aKỹ năng viết |
---|
700 | 1 |aHadfield, Charles|d1909-1996. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000076422, 000077899 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000077899
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.1 HAD
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
|
2
|
000076422
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.1 HAD
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|