|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30155 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 40366 |
---|
005 | 202308011628 |
---|
008 | 201125s2007 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781424002368 |
---|
035 | |a1456367528 |
---|
039 | |a20241125200729|bidtocn|c20230801162824|dmaipt|y20131130142805|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.64|bAND |
---|
100 | 1 |aAnderson, Neil J. |
---|
245 | 10|aActive skills for reading. |nBook 4 / |cNeil J. Anderson |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aAustralia :|bThomson/Heinle,|c2007 |
---|
300 | |a240 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|aReading comprehension|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aReading comprehension |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
691 | |a7220201 |
---|
692 | |aKỹ năng đọc 4 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(4): 000076410, 000077913, 000099788, 000099945 |
---|
890 | |a4|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000076410
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
428.64 AND
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000077913
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
428.64 AND
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
3
|
000099788
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
428.64 AND
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
4
|
000099945
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
428.64 AND
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|