|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30159 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40370 |
---|
005 | 202104150859 |
---|
008 | 131130s2004 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521549479 |
---|
035 | |a58564704 |
---|
035 | ##|a58564704 |
---|
039 | |a20241125200433|bidtocn|c20210415085908|dmaipt|y20131130145323|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a418.0071|bNUN |
---|
100 | 1 |aNunan, David |
---|
245 | 10|aTask-based language teaching /|cDavid Nunan |
---|
260 | |aCambridge (UK) ; New York (NY) :|bCambridge University Press,|c2004 |
---|
300 | |aXV, 222p. :|bilustr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aCommunicative competence |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xStudy and teaching |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xNăng lực giao tiếp|xNghiên cứu và giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLanguage and languages |
---|
653 | 0 |aNăng lực giao tiếp |
---|
653 | 0 |aCommunicative competence |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000076391, 000077932 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076391
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.0071 NUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000077932
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.0071 NUN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào