|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3017 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 3143 |
---|
005 | 202109081047 |
---|
008 | 100407s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083169391 |
---|
039 | |a20210908104715|bhuongnt|c20210908090733|dhuongnt|y20100407000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.63|bHAR |
---|
090 | |a895.63|bHAR |
---|
100 | 0 |aHaruki, Murakami. |
---|
245 | 10|aRừng Na-uy :|btiểu thuyết /|cHaruki Murakami ; Trịnh Lữ dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2008 |
---|
300 | |a554 tr. ; : |b21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aVăn học Nhật Bản đương đại |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aTrịnh, Lữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000061214 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000041337, 000044099, 000108433 |
---|
890 | |a4|b550|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041337
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.63 HAR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000044099
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.63 HAR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000061214
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
895.63 HAR
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000108433
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.63 HAR
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào