DDC
| 448.24 |
Nhan đề
| Alter ego + 2 : méthode de français, A2 : Cahier d'activités / Catherine Hugot, Véronique M. Kizirian, Monique Waendendries,... |
Thông tin xuất bản
| Paris : Hachette Livre, cop., 2012 |
Mô tả vật lý
| 128 p. : ill. ; 29 cm + 1audio CD. |
Tùng thư
| Français Langue Étrangère. |
Thuật ngữ chủ đề
| French language-Study and teaching-Foreign speakers. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Từ khóa tự do
| Sách bài tập |
Khoa
| Khoa tiếng Pháp |
Chuyên ngành
| Ngôn ngữ Pháp |
Chuyên ngành
| Truyền thông doanh nghiệp |
Chuyên ngành
| 7220203 |
Môn học
| Thực hành tiếng 1B2 |
Môn học
| Thực hành tiếng 2B1 |
Môn học
| Thực hành tiếng 3B1 |
Môn học
| Thực hành tiếng 3B2 |
Môn học
| 61FRE23B1 |
Môn học
| 61FRE22B1 |
Môn học
| Thực hành tiếng B1 |
Tác giả(bs) CN
| Daill, Emmanuelle |
Tác giả(bs) CN
| Berthet, Annie |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516003(4): 000076360, 000114000, 000115024, 000140216 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Pháp-PH(2): 000077939, 000100722 |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(1): 000114802 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30170 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 40381 |
---|
005 | 202312130955 |
---|
008 | 210303s2012 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011558138 |
---|
035 | ##|a1083169251 |
---|
039 | |a20231213095511|btult|c20231205151155|danhpt|y20131202084306|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bALT |
---|
245 | 10|aAlter ego + 2 : méthode de français, A2 :|bCahier d'activités /|cCatherine Hugot, Véronique M. Kizirian, Monique Waendendries,... |
---|
260 | |aParis :|bHachette Livre, cop.,|c2012 |
---|
300 | |a128 p. :|bill. ;|c29 cm +|e1audio CD. |
---|
490 | |aFrançais Langue Étrangère. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
690 | |aKhoa tiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |aTruyền thông doanh nghiệp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B2 |
---|
692 | |a61FRE23B1 |
---|
692 | |a61FRE22B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng B1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1|aDaill, Emmanuelle |
---|
700 | 1|aBerthet, Annie |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(4): 000076360, 000114000, 000115024, 000140216 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000077939, 000100722 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114802 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000114000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b4|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076360
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.24 ALT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
2
|
000077939
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 ALT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
3
|
000100722
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 ALT
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000114802
|
K. NN Pháp
|
|
448.24 ALT
|
Sách
|
6
|
|
|
5
|
000115024
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.24 ALT
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
|
|
6
|
000114000
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.24 ALT
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
7
|
000140216
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDN
|
448.24 ALT
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|