|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30175 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40386 |
---|
005 | 202405061413 |
---|
008 | 131202s2004 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788497781176 |
---|
035 | ##|a1083168968 |
---|
039 | |a20240506141326|bmaipt|c20131202092023|dhuongnt|y20131202092023|zngant |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a468.24|bCAS |
---|
100 | 1 |aCastro Viudez, Francisca. |
---|
245 | 10|aAprende gramática y vocabulario 1/|cFrancisca Castro Viudez. |
---|
260 | |aAlcobendas, Madrid :|bSociedad General Española de Librería,|c2004 |
---|
300 | |a135 p. :|bilus. ; |c26 cm. |
---|
650 | 10|aSpanish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aSpanish language|xComposition and exercises. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xNgữ pháp|xTừ vựng|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(3): 000076325, 000080238, 000080241 |
---|
890 | |a3|b51|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076325
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.24 CAS
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
000080238
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.24 CAS
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000080241
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.24 CAS
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào