- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 463 BAR
Nhan đề: Vocabulario /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30179 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40390 |
---|
005 | 202403151509 |
---|
008 | 131202s2008 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788466777568 |
---|
035 | |a1456397490 |
---|
035 | ##|a1083169014 |
---|
039 | |a20241130083806|bidtocn|c20240315150948|dtult|y20131202140043|zngant |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a463|bBAR |
---|
090 | |a463|bBAR |
---|
100 | 1 |aBaralo, Marta María. |
---|
245 | 10|aVocabulario /|cMarta María Baralo ; Marta Genís ; María Eugenia Santana. |
---|
260 | |aMadrid :|bAnaya,|c2008. |
---|
300 | |a1 vol. (207 p.) :|bill. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aEspañol Lengua Extranjera |
---|
650 | 10|aEspagnol (langue)|xÉtude et enseignement. |
---|
650 | 10|aEspagnol (langue)|xManuels pour allophones. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xTừ vựng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
700 | 1 |aGenís, Marta. |
---|
700 | 1 |aSantana, María Eugenia. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(2): 000076339, 000080237 |
---|
890 | |a2|b51|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000076339
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
463 BAR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000080237
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
463 BAR
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|