DDC
| 959.731 |
Nhan đề
| Tổng tập nghìn năm văn hiến Thăng Long . Tập 3 / Đặng Vũ Khiêu, Vũ Tuyên Hoàng, Hoàng Minh Thảo... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin, 2009. |
Mô tả vật lý
| 2872 tr. ; 32 cm. |
Tóm tắt
| Tập III cung cấp cho bạn đọc những thong tin về: lịch sử y tế nghìn năm trên đất Thăng Long - Hà Nội; Một nghìn năm văn học Hà Nội; Một nghìn năm kiến trúc Hà Nội; lịch sử mỹ thuật 1000 năm Thăng Long; lịch sử âm nhạc 1000 năm Thăng Long - Hà Nội; lịch sử ngàn năm sân khấu và vũ đạo Thăng Long. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hiến-Hà Nội-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn hiến. |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc. |
Từ khóa tự do
| Điện ảnh. |
Từ khóa tự do
| Mĩ thuật. |
Từ khóa tự do
| Y tế. |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tuyên Hoàng Chủ tịch hội đồng biên soạn. |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Vũ Khiêu Chủ tịch hội đồng biên soạn. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(4): 000043899, 000043906, 000045259, 000112910 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3018 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3144 |
---|
008 | 100510s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411343 |
---|
035 | ##|a1083168414 |
---|
039 | |a20241130102753|bidtocn|c20100510000000|dkhiembx|y20100510000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.731|bTON |
---|
090 | |a959.731|bTON |
---|
245 | 10|aTổng tập nghìn năm văn hiến Thăng Long .|nTập 3 /|cĐặng Vũ Khiêu, Vũ Tuyên Hoàng, Hoàng Minh Thảo... |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2009. |
---|
300 | |a2872 tr. ;|c32 cm. |
---|
520 | |aTập III cung cấp cho bạn đọc những thong tin về: lịch sử y tế nghìn năm trên đất Thăng Long - Hà Nội; Một nghìn năm văn học Hà Nội; Một nghìn năm kiến trúc Hà Nội; lịch sử mỹ thuật 1000 năm Thăng Long; lịch sử âm nhạc 1000 năm Thăng Long - Hà Nội; lịch sử ngàn năm sân khấu và vũ đạo Thăng Long. |
---|
650 | 17|aVăn hiến|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hiến. |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc. |
---|
653 | 0 |aĐiện ảnh. |
---|
653 | 0 |aMĩ thuật. |
---|
653 | 0 |aY tế. |
---|
653 | 0 |aKiến trúc. |
---|
700 | 0 |aVũ, Tuyên Hoàng|eChủ tịch hội đồng biên soạn. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Vũ Khiêu|eChủ tịch hội đồng biên soạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000043899, 000043906, 000045259, 000112910 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043899
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.731 TON
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000043906
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.731 TON
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000045259
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.731 TON
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000112910
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.731 TON
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|