|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30182 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 40393 |
---|
005 | 202101071445 |
---|
008 | 131202s2010 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781408259016 |
---|
035 | ##|a1083168086 |
---|
039 | |a20210107144543|btult|c20201126103802|dtult|y20131202145631|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.0076|bTER |
---|
100 | 1 |aTerry, Morgan |
---|
245 | 10|aFocus on academic skills for IELTS /|cMorgan Terry, Judith Wilson, Sue O. Connell |
---|
260 | |aHarlow :|bPearson Education,|c2010 |
---|
300 | |a175 p. :|bill. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aInternational English Language Testing System. |
---|
650 | 10|aEnglish language|eExaminations, questions, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xIELTS|xTài liệu luyện thi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ năng làm bài |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
690 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
691 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 4B1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aWilson, Judith. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516026|j(3): 000076431, 000077921, 000103148 |
---|
890 | |a3|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076431
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
428.0076 TER
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000077921
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
428.0076 TER
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000103148
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
428.0076 TER
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|