DDC
| 915.2 |
Nhan đề
| Facts and figures of Japan 2000. / Foreign press center. |
Thông tin xuất bản
| Japan : Foreign press center, 2008. |
Mô tả vật lý
| 229 p. : ill. ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát chung về vị trí địa lí, con người, tài nguyên thiên nhiên, lịch sử, văn hoá, dân tộc, đén sự phát triển trong mọi lĩnh vực về chính trị, kinh tế xã hội... của nước Nhật Bản. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhật Bản-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Nhật Bản. |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000044534-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3019 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3145 |
---|
005 | 202106250858 |
---|
008 | 210625s2008 ja eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456367323 |
---|
035 | ##|a1083196614 |
---|
039 | |a20241125211857|bidtocn|c20210625085837|danhpt|y20100510000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a915.2|bFAC |
---|
090 | |a915.2|bFAC |
---|
245 | 00|aFacts and figures of Japan 2000. / |cForeign press center. |
---|
260 | |aJapan :|bForeign press center,|c2008. |
---|
300 | |a229 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
520 | |aKhái quát chung về vị trí địa lí, con người, tài nguyên thiên nhiên, lịch sử, văn hoá, dân tộc, đén sự phát triển trong mọi lĩnh vực về chính trị, kinh tế xã hội... của nước Nhật Bản. |
---|
650 | 07|aNhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aNhật Bản. |
---|
653 | 0 |aNhật Bản. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000044534-5 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044534
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
915.2 FAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000044535
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
915.2 FAC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|