DDC
| 428.0071 |
Tác giả CN
| Ur, Penny |
Nhan đề
| A course in English language teaching / practice and theory / Penny Ur : |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Cambridge ; New York : Cambridge University Press, 2012 |
Mô tả vật lý
| x, 325 p. : ill. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| A completely revised and updated edition of A Course in Language Teaching. This book provides a comprehensive introduction to English language teaching, and is suitable for teachers in a variety of educational settings, including compulsory education. It has been completely revised and updated to include essential new topics for the modern English language teacher, including English as an international language, Content and Language Integrated Learning (CLIL) and using digital materials. It is ideal for initial teacher training and as a reference guide for practising teachers. The book combines theory and practice, with each unit containing tasks that encourage reflection and discussion, plus action tasks such as classroom observation and practice |
Thuật ngữ chủ đề
| English as a second language |
Thuật ngữ chủ đề
| Language and languages-Study and teaching |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Nghiên cứu và giảng dạy |
Thuật ngữ chủ đề
| Language teachers-Training of |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu và giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| English teaching |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Khoa
| Tiếng Anh |
Khoa
| Dự án HANU-VN |
Chuyên ngành
| Ngôn ngữ Anh |
Chuyên ngành
| Thạc sĩ lí luận và Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (MTESOL) |
Chuyên ngành
| 7220201 |
Chuyên ngành
| HANU-UC MTESOL & FLT |
Môn học
| Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 2 |
Môn học
| Languge Teaching Practice;
Oral Communication |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516001(6): 000076437, 000077926, 000115547, 000115549, 000136131-2 |
Địa chỉ
| 200K. Văn phòng HANU-UC(1): 000115548 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30190 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 40401 |
---|
005 | 202302031616 |
---|
008 | 201125s2012 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781107684676 |
---|
035 | |a1456361845 |
---|
035 | ##|a1083170420 |
---|
039 | |a20241125222526|bidtocn|c20230203161641|dtult|y20131202154238|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.0071|bURP |
---|
100 | 1 |aUr, Penny |
---|
245 | 12|aA course in English language teaching /|cPenny Ur : |bpractice and theory / |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aCambridge ; New York :|bCambridge University Press,|c2012 |
---|
300 | |ax, 325 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
520 | |aA completely revised and updated edition of A Course in Language Teaching. This book provides a comprehensive introduction to English language teaching, and is suitable for teachers in a variety of educational settings, including compulsory education. It has been completely revised and updated to include essential new topics for the modern English language teacher, including English as an international language, Content and Language Integrated Learning (CLIL) and using digital materials. It is ideal for initial teacher training and as a reference guide for practising teachers. The book combines theory and practice, with each unit containing tasks that encourage reflection and discussion, plus action tasks such as classroom observation and practice |
---|
650 | 00|aEnglish as a second language |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xStudy and teaching |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu và giảng dạy |
---|
650 | 17|aLanguage teachers|xTraining of |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish teaching |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
690 | |aDự án HANU-VN |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
691 | |aThạc sĩ lí luận và Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (MTESOL) |
---|
691 | |a7220201 |
---|
691 | |aHANU-UC MTESOL & FLT |
---|
692 | |aPhương pháp giảng dạy tiếng Anh 2 |
---|
692 | |aLanguge Teaching Practice;
Oral Communication |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(6): 000076437, 000077926, 000115547, 000115549, 000136131-2 |
---|
852 | |a200|bK. Văn phòng HANU-UC|j(1): 000115548 |
---|
890 | |a7|b17|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076437
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.0071 URP
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000077926
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.0071 URP
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000115547
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.0071 URP
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
4
|
000115548
|
K. Văn phòng HANU-UC
|
|
428.0071 URP
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
5
|
000115549
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH UC
|
428.0071 URP
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000136132
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.0071 URP
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
ebook
|
7
|
000136131
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.0071 URP
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
ebook
|
|
|
|
|