|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30197 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40408 |
---|
005 | 202101200934 |
---|
008 | 131202s2006 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011554215 |
---|
035 | ##|a1083168800 |
---|
039 | |a20210120093435|bhuongnt|c20131202164917|dhuongnt|y20131202164917|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a372|bBER |
---|
090 | |a372|bBER |
---|
100 | 1 |aBerthet, Annie. |
---|
245 | 10|aAlter ego :|bméthode de Français 1, A1, Cahier d activités /|cAnnie Berthet. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c2006. |
---|
300 | |a127 S. Ill., Kt. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Pháp |
---|
650 | 00|aGrammaire. |
---|
650 | 10|aFrench language|xComposition and exercises. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGrammaire. |
---|
653 | 0 |aComposition and exercises. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aPratique de la langue |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000076348 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(2): 000114256, 000114805 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076348
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
372 BER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000114256
|
K. NN Pháp
|
|
372 BER
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000114805
|
K. NN Pháp
|
|
372 BER
|
Sách
|
3
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|