Ký hiệu xếp giá
| 491.75 NGV |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tấn Việt. |
Nhan đề
| Причинние конотрукциий и их синонимика в современном русском литературном языке /Nguyễn Tấn Việt. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 1986. |
Mô tả vật lý
| 188tr.; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Ngữ pháp-Cấu trúc câu-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cấu trúc câu. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000029753 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 302 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 306 |
---|
005 | 201803241116 |
---|
008 | 080117s1986 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416037 |
---|
039 | |a20241201155906|bidtocn|c20180324111639|dtult|y20080117000000|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.75|bNGV |
---|
090 | |a491.75|bNGV |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Tấn Việt. |
---|
245 | 10|aПричинние конотрукциий и их синонимика в современном русском литературном языке /|cNguyễn Tấn Việt. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1986. |
---|
300 | |a188tr.;|c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgữ pháp|xCấu trúc câu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aCấu trúc câu. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000029753 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029753
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.75 NGV
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào