|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30202 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40413 |
---|
005 | 201910230930 |
---|
008 | 131203s2013 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9785883370389 |
---|
035 | ##|a1083195651 |
---|
039 | |a20191023093050|bmaipt|c20131203085819|dhuongnt|y20131203085819|zanhpt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.78|bKAR |
---|
090 | |a491.78|bKAR |
---|
100 | 1 |aКараванова, Н.Б. |
---|
245 | 10|aГоворите правильно ! :|bКурс русской разговорной речи /|cН.Б Караванова. |
---|
246 | |aSurvival russian : A course in conversational Russian. |
---|
260 | |aМосква :|bРусский язык курсы,|c2013. |
---|
300 | |a312 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 10|aRussian language|xSpoken Russian. |
---|
650 | 10|aRussian language|xComposition and exercises. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng nói|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000076377, 000080846 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076377
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.78 KAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000080846
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.78 KAR
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào