|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30208 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40419 |
---|
008 | 131203s2005 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a393266745X |
---|
035 | |a1456391678 |
---|
035 | ##|a71126017 |
---|
039 | |a20241202115741|bidtocn|c20131203092755|dhuongnt|y20131203092755|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a741.5|bSCH |
---|
090 | |a741.5|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchleiter, Klaus D. |
---|
245 | 10|aReif für die Insel :|bdie Abrafaxe in der Karibik /|cKlaus D Schleiter. |
---|
260 | |aBerlin :|bMosaik Steinchen für Steinchen,|c2005. |
---|
300 | |a48 p. :|bill. ;|c32 cm. |
---|
650 | 00|aComic books. |
---|
650 | 17|aTruyện thiếu nhi|xTruyện tranh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh. |
---|
653 | 0 |aTruyện thiếu nhi. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000076285 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076285
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
741.5 SCH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào