|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30209 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40420 |
---|
008 | 131203s2008 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011555175 |
---|
035 | ##|a1083171530 |
---|
039 | |a20131203093128|bhuongnt|y20131203093128|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.076|bBER |
---|
090 | |a448.076|bBER |
---|
100 | 1 |aBerthet, Annie. |
---|
245 | 10|aAlter ego :|bméthode de Français 4, B2, Cahier d activités /|cAnnie Berthet. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c2008. |
---|
300 | |a111 S. Ill., graph. Darst. ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000076359, 000077943 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076359
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.076 BER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000077943
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.076 BER
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|