|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30210 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40421 |
---|
008 | 131203s2010 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011555168 |
---|
035 | |a1456380683 |
---|
035 | ##|a1083166975 |
---|
039 | |a20241129095848|bidtocn|c20131203094000|dhuongnt|y20131203094000|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.076|bDOL |
---|
090 | |a448.076|bDOL |
---|
100 | 1 |aDollez, Catherine. |
---|
245 | 10|aAlter ego :|bméthode de Français 4, B2 /|cCatherine Dollez; Sylvie Pons. |
---|
260 | |aParis :|bHachette [Ismaning] Hueber,|c2010. |
---|
300 | |a192 S. Ill. :|bgraph. Darst., Kt. ;|c28cm +|e1 CD Pour é̉lève. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 1 |aPons, Sylvie. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000076358, 000077947 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076358
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.076 DOL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000077947
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.076 DOL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|