|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30211 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40422 |
---|
005 | 202205251025 |
---|
008 | 220525s1988 sz eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2882190018 |
---|
035 | |a1456394445 |
---|
035 | ##|a1083194173 |
---|
039 | |a20241201151451|bidtocn|c20220525102523|dhuongnt|y20131203094032|zanhpt |
---|
041 | 0 |afer |
---|
044 | |asz |
---|
082 | 04|a759|bREN |
---|
090 | |a759|bREN |
---|
100 | 1 |aRenda, Günsel. |
---|
245 | 10|aHistoire de la peinture turque /|cGünsel Renda; Turan Erol; Adnan Turani. |
---|
260 | |aGenève :|bPalasar,|c1988. |
---|
300 | |a444 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aHội họa|xLịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHội họa phương Tây. |
---|
653 | 0 |aLịch sử hội họa |
---|
653 | 0 |aHội họa. |
---|
700 | 1 |aErol, Turan. |
---|
700 | 1 |aTurani, Adnan. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000076256 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076256
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
759 REN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào