|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30215 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40426 |
---|
008 | 131203s2008 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783836948425 |
---|
035 | |a1456401285 |
---|
035 | ##|a1083171881 |
---|
039 | |a20241129091323|bidtocn|c20131203100606|dhuongnt|y20131203100606|zhangctt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a590|bNIE |
---|
090 | |a590|bNIE |
---|
100 | 1 |aNielsen, Maja. |
---|
245 | 10|aJane Goodall & Dian Fossey :|bunter wilden Menschenaffen /|cMaja Nielsen. |
---|
260 | |aHildesheim :|bGerstenberg,|c2008. |
---|
300 | |a62 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
490 | |aAbenteuer & Wissen ; Gerstenberg visuell. |
---|
650 | 00|aAnimals wild. |
---|
650 | 17|aĐộng vật hoang dã|xBảo tồn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐộng vật hoang dã. |
---|
653 | 0 |aBảo tồn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000076254 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076254
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
590 NIE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào