|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3022 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3148 |
---|
005 | 202110180843 |
---|
008 | 211018s2006 it ita |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083196312 |
---|
039 | |a20211018084352|banhpt|c20100510000000|dmaipt|y20100510000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aita |
---|
044 | |ait |
---|
082 | 04|a709.32|bVAS |
---|
090 | |a709.32|bVAS |
---|
100 | 1 |aVassilika, Eleni. |
---|
245 | 10|aArt treasures from the Museo Egizio /|cEleni Vassilika. |
---|
260 | |aTurin [etc.! :|bAllemandi,|c[2006!] |
---|
300 | |a1 v,70 p. :|bill. ;|c17 cm. |
---|
650 | 17|aBảo tàng nghệ thuật|xBảo tàng Ai cập|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aAi Cập. |
---|
653 | 0 |aBảo tàng nghệ thuật |
---|
653 | 0 |aBảo tàng Ai cập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Italia-IT|j(1): 000044421 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044421
|
TK_Tiếng Italia-IT
|
|
709.32 VAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào