|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30226 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40437 |
---|
008 | 131203s2011 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788996502135 |
---|
035 | |a1456398031 |
---|
035 | ##|a1083168961 |
---|
039 | |a20241129114421|bidtocn|c20131203111838|dhangctt|y20131203111838|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a394.1|bYUD |
---|
090 | |a394.1|bYUD |
---|
100 | 0 |a윤, 덕노 |
---|
245 | 10|a신의 선물 밥 :|b음식유래이야기 /|c윤덕노 지음. |
---|
260 | |aKyŏnggi-do Sŏngnam-si :|bCh ŏngbori,|c2011 |
---|
300 | |a346 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aFood habits|zKorea |
---|
650 | 10|aFood|xAnecdotes |
---|
650 | 17|aVăn hóa Hàn Quốc|xPhong tục|xẨm thực|2TVĐHHN |
---|
651 | |aKorea|xSocial life and customs |
---|
653 | 0 |aThực phẩm |
---|
653 | 0 |aẨm thực Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aFood habits |
---|
653 | 0 |aFood |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000076517 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000076517
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
394.1 YUD
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào