- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 448.076 BER
Nhan đề: Alter ego 2 :
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30233 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40444 |
---|
005 | 202101201057 |
---|
008 | 131203s2010 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011554437 |
---|
035 | |a1456381020 |
---|
035 | ##|a1083170548 |
---|
039 | |a20241130084803|bidtocn|c20210120105759|dhuongnt|y20131203145109|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.076|bBER |
---|
090 | |a448.076|bBER |
---|
100 | 1 |aBerthet, Annie |
---|
245 | 10|aAlter ego 2 :|bméthode de français :[cahier d activités] /|cAnnie Berthet; Catherine Hugot; Béatrix Sampsonis |
---|
260 | |aParis :|bHachette Livre, Français langue étrangere, dr., |c2010 |
---|
300 | |a126, [2] s. :|bil. ;|c29 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aManuels pour allophones. |
---|
653 | 0 |aFrançais (langue). |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aPratique de la langue |
---|
700 | 1 |aHugot, Catherine. |
---|
700 | 1 |aSampsonis, Béatrix. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000076356, 000077942 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114255 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000076356
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.076 BER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000077942
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.076 BER
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000114255
|
K. NN Pháp
|
448.076 BER
|
Sách
|
3
|
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|