|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30234 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40445 |
---|
005 | 202111151009 |
---|
008 | 131203s2006 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011555038 |
---|
035 | ##|a1083168010 |
---|
039 | |a20211115100954|banhpt|c20131203145824|dngant|y20131203145824|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.076|bBER |
---|
090 | |a448.076|bBER |
---|
100 | 1 |aBerthet, Annie. |
---|
245 | 10|aAlter ego / 2, [4] A2, Carnet complémentaire: évaluation :|bentraînment au DELF A2. /|cAnnie Berthet; Béatrix Sampsonis |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c2006. |
---|
300 | |a64 p. :|bill., graph. Darst., ; |c28 cm +|eCD (12 cm.). |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 1 |aSampsonis, Béatrix. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000076355, 000077946 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076355
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.076 BER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000077946
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.076 BER
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|