|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30236 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40447 |
---|
005 | 201810171440 |
---|
008 | 131203s2010 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011557988 |
---|
035 | ##|a1083170781 |
---|
039 | |a20181017144041|banhpt|y20131203152234|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.076|bBER |
---|
100 | 1 |aBerthet, Annie. |
---|
245 | 10|aAlter ego 5 :|bméthode de français :[cahier de perfectionnement] :C1-C2 /|cAnnie Berthet; Cédric Louvel |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|cDL 2010 |
---|
300 | |a1 vol. (127 p.) :|bill., couv. ill. en coul. ;|c29 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ ứng dụng. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
700 | 1 |aLouvel, Cédric. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000076341, 000077944 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076341
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.076 BER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000077944
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.076 BER
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào