|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30242 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40453 |
---|
008 | 131203s2012 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788973389933 |
---|
035 | |a1456395365 |
---|
035 | ##|a1083173091 |
---|
039 | |a20241130151919|bidtocn|c20131203160827|dhangctt|y20131203160827|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a641.59519|bCHS |
---|
090 | |a641.59519|bCHS |
---|
100 | 0 |a최, 흥식 |
---|
245 | 10|a(맛·멋·건강이 있는) 행복한 우리 음식 문화 :|b우리 음식문화에는 행복한 세상을 여는 24가지 행복 코드가 있다 /|c최흥식. |
---|
260 | |a파주 :|b자유아카데미,|c2012 |
---|
300 | |a363p. ;|c24cm. |
---|
650 | 00|aFood habits|zKorea |
---|
650 | 00|aFood|zKorea |
---|
650 | 00|aDiet|zKorea |
---|
650 | 07|aẨm thực|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aẨm thực Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aĂn kiêng |
---|
653 | 0 |aFood habits |
---|
653 | 0 |aFood |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000076453 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000076453
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
641.59519 CHS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào