- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 952.005 NIP
Nhan đề: Nippon, a charted survey of Japan /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3025 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3151 |
---|
008 | 040211s1993 ja| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4875493126 |
---|
035 | |a1456379000 |
---|
039 | |a20241129113403|bidtocn|c20040211000000|dmaipt|y20040211000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a952.005|bNIP |
---|
090 | |a952.005|bNIP |
---|
245 | 00|aNippon, a charted survey of Japan /|cby Tsuneta Yano and Kyoichi Shirasaki. |
---|
260 | |aJapan :|bThe Kokusei - Sha,|c1993. |
---|
300 | |a356 tr. :|bmaps, tables,chats ;|c21 cm. |
---|
504 | |aInclude index. |
---|
650 | 10|aJapan|xIndustries|xPeriodicals. |
---|
650 | 17|aNhật Bản|yGiai đoạn 1993-1994|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aNhật Bản. |
---|
653 | 0 |aNhật Bản. |
---|
653 | 0 |aGiai đoạn 1993-1994. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000033516 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000033516
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
952.005 NIP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|