|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30250 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40461 |
---|
008 | 131203s2009 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788963270326 |
---|
035 | ##|a1083171118 |
---|
039 | |a20131203165153|bhangctt|y20131203165153|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a641.59519|bHAC |
---|
090 | |a641.59519|bHAC |
---|
100 | 0 |a한, 복진. |
---|
245 | 10|a한국 음식 문화 와 콘텐츠 /|c한 복진. |
---|
260 | |aSŏul-si :|bKŭl Nurim,|c2009 |
---|
300 | |a445 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aẨm thực|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aFood habits|zKorea |
---|
650 | 10|aFood|zKorea |
---|
653 | 0 |aẨm thực Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aFood habits |
---|
653 | 0 |aFood |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000076544 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076544
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
641.59519 HAC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào