- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 491 ANN
Nhan đề: Знакомиться легко, расставаться трудно Учебное пособие :
DDC
| 491 |
Tác giả CN
| Аннушкин, В. И |
Nhan đề
| Знакомиться легко, расставаться трудно Учебное пособие : Интенсивный курс русского речевого общения / Аннушкин, Владимир Иванович. Auteur В. И. Аннушкин, А. А. Акишина, Т. Л. Жаркова. Акишина Алла Александровна. Жаркова, Татьяна Леонидовна. |
Thông tin xuất bản
| Флинта :Наука, Moskva : Flinta : Nauka,2009. |
Mô tả vật lý
| 1 vol. (221 p.) :couv. ill. en coul. ;21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nga-Ngữ pháp-TVĐHHN |
Thuật ngữ chủ đề
| Russe (langue)-Communication orale-Manuels pour allophones. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Tác giả(bs) CN
| Akichina, Aleksandrovna. |
Tác giả(bs) CN
| Žarkova, Tat âna Leonidovna. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nga-NG(2): 000076372, 000080870 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30254 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40465 |
---|
005 | 201910231046 |
---|
008 | 131204s2009 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9785893495744 |
---|
035 | |a1456386246 |
---|
035 | ##|a1083165747 |
---|
039 | |a20241129092655|bidtocn|c20191023104608|dmaipt|y20131204092016|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491|bANN |
---|
090 | |a491|bANN |
---|
100 | 1 |aАннушкин, В. И |
---|
245 | 10|aЗнакомиться легко, расставаться трудно Учебное пособие :|bИнтенсивный курс русского речевого общения /|cАннушкин, Владимир Иванович. Auteur В. И. Аннушкин, А. А. Акишина, Т. Л. Жаркова. Акишина Алла Александровна. Жаркова, Татьяна Леонидовна. |
---|
260 | |aФлинта :|bНаука, Moskva : Flinta : Nauka,|c2009. |
---|
300 | |a1 vol. (221 p.) :|bcouv. ill. en coul. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Nga|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aRusse (langue)|xCommunication orale|xManuels pour allophones. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
700 | 1 |aAkichina, Aleksandrovna. |
---|
700 | 1 |aŽarkova, Tat âna Leonidovna. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000076372, 000080870 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000076372
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491 ANN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000080870
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491 ANN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|