|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3026 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3152 |
---|
008 | 040218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951312911 |
---|
035 | ##|a51171854 |
---|
039 | |a20241130084911|bidtocn|c20040218000000|dhueltt|y20040218000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658|bNGA |
---|
090 | |a658|bNGA |
---|
100 | 0 |aNgô, Trần Ánh. |
---|
245 | 10|aKinh tế và quản lý doanh nghiệp /|cNgô Trần Ánh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2000. |
---|
300 | |a441 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách KHKT ĐH Bách khoa Hà Nội. |
---|
650 | 07|aQuản trị doanh nghiệp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aQuản trị doanh nghiệp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001179 |
---|
890 | |a1|b28|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001179
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 NGA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào