• Sách
  • 025.431 DEW
    Khung phân loại thập phân Dewey và Bảng chỉ mục quan hệ : Ấn bản 23 = Dewey decimal classification and relative index :

DDC 025.431
Tác giả CN Dewey, Melvil,
Nhan đề Khung phân loại thập phân Dewey và Bảng chỉ mục quan hệ : Ấn bản 23 = Dewey decimal classification and relative index : 4 tập / Melvil Dewey ; Vũ Văn Sơn,... dịch, Kiều Văn Hốt,...hiệu đính.
Lần xuất bản Ấn bản 23
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2013
Mô tả vật lý 5 tập (Tập 1: 785tr ; Tập 2: 1325tr ;Tập 3: 1175 tr ; Tập 4: 1012tr.) ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Classification-Dewey decimal.
Thuật ngữ chủ đề Thư viện-Khung phân loại-TVĐHHN
Từ khóa tự do DDC.
Từ khóa tự do Khung phân loại thập phân.
Từ khóa tự do Bảng DDC
Tác giả(bs) CN Mitchell, Joan S
Tác giả(bs) CN Beall, Julianne,
Tác giả(bs) CN Martin, Giles.
Tác giả(bs) CN Matthews, Winton E.
Tác giả(bs) CN New, Gregory R.
Tác giả(bs) CN Lê, Thuỳ Dương.
Tác giả(bs) CN Hà, Ngọc Lê.
Tác giả(bs) CN Hoàng, Thị Hoà.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Huyền Dân.
Địa chỉ 100TK_Nghiệp vụ thư viện-NV(8): 000076443-5, 000076447, 000118729-32
000 00000cam a2200000 a 4500
00130261
0021
00440472
005202110220945
008211022s2013 vm vie
0091 0
039|a20211022094555|btult|c20201118142401|dmaipt|y20131204103225|zhangctt
0411 |avie
044|avm
08204|a025.431|bDEW
1001 |aDewey, Melvil,|d1851-1931.
24510|aKhung phân loại thập phân Dewey và Bảng chỉ mục quan hệ : Ấn bản 23 = Dewey decimal classification and relative index :|b4 tập /|cMelvil Dewey ; Vũ Văn Sơn,... dịch, Kiều Văn Hốt,...hiệu đính.
250|aẤn bản 23|bBiên tập bởi Joan S. Mitchell, Julianne Beall, Giles Martin, Winton E. Matthews, Jr., Gregory R. New ; Vũ Văn Sơn,... dịch ; Kiều Văn Hốt,...hiệu đính.
260|aHà Nội :|bThư viện Quốc gia Việt Nam,|c2013
300|a5 tập (Tập 1: 785tr ; Tập 2: 1325tr ;Tập 3: 1175 tr ; Tập 4: 1012tr.) ;|c24 cm.
65010|aClassification|xDewey decimal.
65017|aThư viện|xKhung phân loại|2TVĐHHN
6530 |aDDC.
6530 |aKhung phân loại thập phân.
6530 |aBảng DDC
7000 |aMitchell, Joan S
7000 |aBeall, Julianne,|d1946-
7000 |aMartin, Giles.
7000 |aMatthews, Winton E.
7000 |aNew, Gregory R.
7001 |aLê, Thuỳ Dương.
7001 |aHà, Ngọc Lê.
7001 |aHoàng, Thị Hoà.
7001 |aNguyễn, Thị Huyền Dân.
852|a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(8): 000076443-5, 000076447, 000118729-32
890|a8|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000076443 TK_Nghiệp vụ thư viện-NV 025.431 DEW Sách 1
2 000076444 TK_Nghiệp vụ thư viện-NV 025.431 DEW Sách 2
3 000076445 TK_Nghiệp vụ thư viện-NV 025.431 DEW Sách 3
4 000076447 TK_Nghiệp vụ thư viện-NV 025.431 DEW Sách 4
5 000118729 TK_Nghiệp vụ thư viện-NV 025.431 DEW Sách 5 Tài liệu không phục vụ
6 000118732 TK_Nghiệp vụ thư viện-NV 025.431 DEW Sách 8 Tài liệu không phục vụ
7 000118730 TK_Nghiệp vụ thư viện-NV 025.431 DEW Sách 6 Tài liệu không phục vụ
8 000118731 TK_Nghiệp vụ thư viện-NV 025.431 DEW Sách 7 Tài liệu không phục vụ

Không có liên kết tài liệu số nào