|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30262 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40473 |
---|
005 | 201910230940 |
---|
008 | 131204s2010 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9785976509276 |
---|
035 | ##|a714162402 |
---|
039 | |a20191023094050|bmaipt|c20191023094011|dmaipt|y20131204104033|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.75|bKIS |
---|
090 | |a491.75|bKIS |
---|
100 | 1 |aКиселева, М. С. |
---|
245 | 10|aЛексика и словообразование :|bучебное пособие по русскому языку для иностранцев /|cМ.С. Киселева ; M S Kiseleva. |
---|
260 | |aИздательство "Флинта" :|bИздательство "Наука", |c2010. |
---|
300 | |a209 pages :|billustrations ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aRussian language|xLexicology|vTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aRussian language|xLexicology|xProblems, exercises. |
---|
650 | 10|aRussian language|xWord formation|vTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTừ vựng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000076382, 000080848 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076382
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.75 KIS
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000080848
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.75 KIS
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào