• Sách
  • 491.75 KIS
    Лексика и словообразование :

DDC 491.75
Tác giả CN Киселева, М. С.
Nhan đề Лексика и словообразование : учебное пособие по русскому языку для иностранцев / М.С. Киселева ; M S Kiseleva.
Thông tin xuất bản Издательство "Флинта" : Издательство "Наука", 2010.
Mô tả vật lý 209 pages : illustrations ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Russian language-Lexicology-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Russian language-Lexicology-Problems, exercises.
Thuật ngữ chủ đề Russian language-Word formation-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Từ vựng-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Nga
Từ khóa tự do Từ vựng
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(2): 000076382, 000080848
000 00000cam a2200000 a 4500
00130262
0021
00440473
005201910230940
008131204s2010 ru| rus
0091 0
020|a9785976509276
035##|a714162402
039|a20191023094050|bmaipt|c20191023094011|dmaipt|y20131204104033|zngant
0410 |arus
044|aru
08204|a491.75|bKIS
090|a491.75|bKIS
1001 |aКиселева, М. С.
24510|aЛексика и словообразование :|bучебное пособие по русскому языку для иностранцев /|cМ.С. Киселева ; M S Kiseleva.
260|aИздательство "Флинта" :|bИздательство "Наука", |c2010.
300|a209 pages :|billustrations ;|c21 cm.
65010|aRussian language|xLexicology|vTextbooks for foreign speakers.
65010|aRussian language|xLexicology|xProblems, exercises.
65010|aRussian language|xWord formation|vTextbooks for foreign speakers.
65017|aTiếng Nga|xTừ vựng|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Nga
6530 |aTừ vựng
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(2): 000076382, 000080848
890|a2|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000076382 TK_Tiếng Nga-NG 491.75 KIS Sách 1
2 000080848 TK_Tiếng Nga-NG 491.75 KIS Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào