DDC
| 025.431 |
Tác giả CN
| Chan, Lois Mai |
Nhan đề
| Khung phân loại Thập phân Dewey : Nguyên tắc và ứng dụng / Lois Mai Chan, Joan S Mitchell; Kiều Văn Hốt, Chu Tuyết Lan, Lê Thanh Hà,... |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thư viện Quốc gia Việt Nam, 2013 |
Mô tả vật lý
| 232tr. ; 25cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Khung phân loại-Hướng dẫn sử dụng-TVĐHHN |
Thuật ngữ chủ đề
| Khung phân loại-Nguyên tắc-Ứng dụng-TVĐHHN |
Thuật ngữ chủ đề
| Thư viện-Khung phân loại-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Nguyên tắc |
Từ khóa tự do
| DDC |
Từ khóa tự do
| Khung phân loại thập phân. |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn sử dụng |
Tác giả(bs) CN
| Mitchell, Joan S |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Tuyết Lan dịch |
Tác giả(bs) CN
| Kiều, Văn Hốt dịch |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thanh Hà dịch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyên, Lan Hương dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Nghiệp vụ thư viện-NV(1): 000076446 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30263 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40474 |
---|
008 | 131204s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389491 |
---|
039 | |a20241202110757|bidtocn|c|d|y20131204105136|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a025.431|bCHA |
---|
090 | |a025.431|bCHA |
---|
100 | 1 |aChan, Lois Mai |
---|
245 | 10|aKhung phân loại Thập phân Dewey :|bNguyên tắc và ứng dụng /|cLois Mai Chan, Joan S Mitchell; Kiều Văn Hốt, Chu Tuyết Lan, Lê Thanh Hà,... |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội :|bThư viện Quốc gia Việt Nam,|c2013 |
---|
300 | |a232tr. ;|c25cm |
---|
650 | 17|aKhung phân loại|xHướng dẫn sử dụng|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aKhung phân loại|xNguyên tắc|xỨng dụng|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aThư viện|xKhung phân loại|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aỨng dụng |
---|
653 | 0 |aNguyên tắc |
---|
653 | 0 |aDDC |
---|
653 | 0 |aKhung phân loại thập phân. |
---|
653 | 0 |aHướng dẫn sử dụng |
---|
700 | 0 |aMitchell, Joan S |
---|
700 | 1 |aChu, Tuyết Lan|edịch |
---|
700 | 1 |aKiều, Văn Hốt|edịch |
---|
700 | 1 |aLê Thanh Hà|edịch |
---|
700 | 1 |aNguyên, Lan Hương|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(1): 000076446 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076446
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.431 CHA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|