• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.6824 SHO
    Nhan đề: 商談のための日本語. 中級 =

DDC 495.6824
Nhan đề 商談のための日本語. 中級 = We mean business : Japanese for business people / 米田隆介,...
Thông tin xuất bản 東京 : スリーエーネットワーク,2006
Mô tả vật lý 111 p. ; : 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Business Japanese
Thuật ngữ chủ đề 日本語-会話
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-TVĐHHN.-Thương mại-Giáo trình
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Business Japanese
Từ khóa tự do Japanese language
Từ khóa tự do Tiếng Nhật thương mại
Từ khóa tự do Thương mại.
Tác giả(bs) CN 米田, 隆介
Tác giả(bs) CN 藤井, 和子
Tác giả(bs) CN 重野, 美枝
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(2): 000076406, 000080261
000 00000nam a2200000 a 4500
00130265
0021
00440476
005202103301016
008131204s2006 ja| jpn
0091 0
020|a9784883194025
035|a1456364983
035##|a1083194389
039|a20241208222719|bidtocn|c20210330101607|dmaipt|y20131204112958|zanhpt
0410|aeng|ajpn
044|aja
08204|a495.6824|bSHO
24510|a商談のための日本語. 中級 = |bWe mean business : Japanese for business people /|c米田隆介,...
260|a東京 : |bスリーエーネットワーク,|c2006
300|a111 p. ; : |b26 cm.|e+ 1 CD
650|2TVĐHHN.
65010|aJapanese language|xBusiness Japanese
65014|a日本語|x会話
65017|aTiếng Nhật|2TVĐHHN.|xThương mại|xGiáo trình
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aBusiness Japanese
6530 |aJapanese language
6530 |aTiếng Nhật thương mại
6530 |aThương mại.
7000|a米田, 隆介
7000|a藤井, 和子
7000|a重野, 美枝
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000076406, 000080261
890|a2|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000076406 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 SHO Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000080261 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 SHO Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao