DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Hoàng, Văn Hành. |
Nhan đề
| Sổ tay dùng từ tiếng Việt / Hoàng Văn Hành. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2002. |
Mô tả vật lý
| 213 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Từ vựng-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Từ vựng. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Phê. |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thản. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000001266-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3027 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3153 |
---|
008 | 040223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381836 |
---|
035 | |a1456381836 |
---|
035 | |a1456381836 |
---|
035 | ##|a1083172245 |
---|
039 | |a20241129102128|bidtocn|c20241129101845|didtocn|y20040223000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922|bHOH |
---|
090 | |a495.922|bHOH |
---|
100 | 0 |aHoàng, Văn Hành. |
---|
245 | 10|aSổ tay dùng từ tiếng Việt /|cHoàng Văn Hành. |
---|
250 | |aTái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2002. |
---|
300 | |a213 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTừ vựng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Phê. |
---|
700 | 0 |aĐào, Thản. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001266-7 |
---|
890 | |a2|b62|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001266
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.922 HOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001267
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.922 HOH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào