|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30276 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 40487 |
---|
005 | 202206070833 |
---|
008 | 220607s2008 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784757413689 |
---|
035 | ##|a1083167102 |
---|
039 | |a20220607083349|bhuongnt|c20210908110814|dhuongnt|y20131204143737|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a808.06665|bOKU |
---|
100 | 1 |a奥村, 真希 |
---|
245 | 10|aしごとの日本語 メールの書き方編 = |bJapanese for business /|c奥村真希, 釜渕優子 著 |
---|
260 | |a東京 : |bアルク,|c2008 |
---|
300 | |a1 online resource (138 p.) :|bill. ; |c25 cm. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật thương mại|xKĩ năng viết|xThư điện tử |
---|
653 | 0 |aTelephone etiquette |
---|
653 | 0 |aJapanese language |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật thương mại |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết email |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
653 | 0 |aThư điện tử |
---|
653 | 0 |aThư điện tử |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aTiếng Nhật văn phòng |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000080252 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(3): 000076403, 000114538-9 |
---|
890 | |a4|b25|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076403
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
808.06665 OKU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000080252
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
808.06665 OKU
|
Sách
|
2
|
|
Bản sao
|
3
|
000114539
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
808.06665 OKU
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
4
|
000114538
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
808.06665 OKU
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào