DDC 448.24
Nhan đề Alter ego + 1 : A1 : méthode de français / Catherine Hugot, Véronique M Kizirian, Monique Waendendries, ...
Thông tin xuất bản Paris :Hachette, impr.,2012
Mô tả vật lý 223 p. :couv. ill. ;29 cm. +
Thuật ngữ chủ đề Français (langue)-Manuels pour allophones.
Thuật ngữ chủ đề French language-Study and teaching-Foreign speakers.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp
Từ khóa tự do Giáo trình
Môn học Tiếng Pháp
Tác giả(bs) CN Kizirian, Véronique M.
Tác giả(bs) CN Waendendries, Monique.
Tác giả(bs) CN Hugot, Catherine.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516017(6): 000076345, 000106971-2, 000113994-5, 000140209
Địa chỉ 100TK_Tiếng Pháp-PH(1): 000100710
Địa chỉ 200K. NN Pháp(9): 000114191, 000114193, 000114955, 000114962, 000114966, 000119669, 000119671, 000119673, 000120102
000 00000cam a2200000 a 4500
00130284
00220
00440495
005202412230950
008211112s2012 fr fre
0091 0
020|a9782011558107
035|a1456388623
039|a20241223095027|btult|c20241202162952|didtocn|y20131204151040|zanhpt
0410 |afre
044|afr
08204|a448.24|bALT
24510|aAlter ego + 1 : A1 : méthode de français /|cCatherine Hugot, Véronique M Kizirian, Monique Waendendries, ...
260|aParis :|bHachette, impr.,|c2012
300|a223 p. :|bcouv. ill. ;|c29 cm. +|e1 CD-Rom.
65010|aFrançais (langue)|xManuels pour allophones.
65010|aFrench language|xStudy and teaching|xForeign speakers.
6530 |aTiếng Pháp
6530|aGiáo trình
690|aTiếng Pháp
691|aNgôn ngữ Pháp
691|aTruyền thông doanh nghiệp
691|a7220203
692|aThực hành tiếng 1A2
692|aThực hành tiếng 2A2
692|aThực hành tiếng 1B1
692|a61FRE11A1
692|aThực hành tiếng A1
692|a61FRE12A1
692|a61FRE11B1
693|aGiáo trình
7001 |aKizirian, Véronique M.
7001 |aWaendendries, Monique.
7001|aHugot, Catherine.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516017|j(6): 000076345, 000106971-2, 000113994-5, 000140209
852|a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000100710
852|a200|bK. NN Pháp|j(9): 000114191, 000114193, 000114955, 000114962, 000114966, 000119669, 000119671, 000119673, 000120102
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000113995thumbimage.jpg
890|a16|c3|b10|d7
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000100710 TK_Tiếng Pháp-PH 448.24 ALT Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000114955 K. NN Pháp 448.24 ALT Tài liệu Môn học 7
3 000114962 K. NN Pháp 448.24 ALT Tài liệu Môn học 8
4 000119673 K. NN Pháp 448.24 ALT Tài liệu Môn học 9
5 000119671 K. NN Pháp 448.24 ALT Tài liệu Môn học 10
6 000119669 K. NN Pháp 448.24 ALT Tài liệu Môn học 11 Bản sao
7 000114966 K. NN Pháp 448.24 ALT Tài liệu Môn học 12 Bản sao
8 000114191 K. NN Pháp 448.24 ALT Tài liệu Môn học 13 Bản sao
9 000114193 K. NN Pháp 448.24 ALT Tài liệu Môn học 14 Bản sao
10 000120102 K. NN Pháp 448.24 ALT Tài liệu Môn học 15 Bản sao