• Sách
  • 495.680076 KAT
    BJTビジネス日本語能力テスト : 体験テストと解說 =

DDC 495.680076
Tác giả CN 加藤, 清方
Nhan đề BJTビジネス日本語能力テスト : 体験テストと解說 = BJT business Japanese proficiency test : actual, official full-version practice test with complete solutions / 加藤清方. 加藤清方著 ; [Kiyokata Katō]
Thông tin xuất bản 東京 : 日本漢字能力検定協会, 2009
Mô tả vật lý x, 195 p. : ill. ; 26 cm. + 1 computer optical disc (4 3/4 in.)
Thuật ngữ chủ đề Electronic mail messages
Thuật ngữ chủ đề TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Nghiên cứu-Giảng dạy
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Thương mại-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Tiếng Nhật thương mại
Từ khóa tự do Thư điện tử
Từ khóa tự do Giảng dạy
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(2): 000076394, 000080251
000 00000cam a2200000 a 4500
00130288
0021
00440499
005202103101419
008131204s2009 ja| jpn
0091 0
020|a9784890961863
035##|a1083167282
039|a20210310141952|bmaipt|c20210309164420|dmaipt|y20131204153016|zanhpt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.680076|bKAT
1000 |a加藤, 清方
24510|aBJTビジネス日本語能力テスト : 体験テストと解說 = |bBJT business Japanese proficiency test : actual, official full-version practice test with complete solutions / |c加藤清方. 加藤清方著 ; [Kiyokata Katō]
260|a東京 : |b日本漢字能力検定協会, |c2009
300|ax, 195 p. : |bill. ; |c26 cm. +|e1 computer optical disc (4 3/4 in.)
65000|aElectronic mail messages
65017|2TVĐHHN.
65017|aTiếng Nhật|xNghiên cứu|xGiảng dạy
65017|aTiếng Nhật|xThương mại|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aTiếng Nhật thương mại
6530 |aThư điện tử
6530 |aGiảng dạy
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000076394, 000080251
890|a2|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000076394 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 KAT Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000080251 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 KAT Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào