|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3029 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3155 |
---|
005 | 201811141422 |
---|
008 | 040223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408529 |
---|
035 | ##|a50424760 |
---|
039 | |a20241130111020|bidtocn|c20181114142158|dtult|y20040223000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382.909597|bPHM |
---|
090 | |a382.909597|bPHM |
---|
100 | 0 |aPhạm, Minh. |
---|
245 | 10|aTìm hiểu hiệp định thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ và quy chế thương mại đa phương /|cPhạm Minh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2001. |
---|
300 | |a660 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aHiệp định thương mại|xQui chế|zViệt Nam|zMỹ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế đối ngoại. |
---|
653 | 0 |aHiệp định thương mại. |
---|
653 | 0 |aQui chế. |
---|
653 | 0 |aThương mại. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001096-7 |
---|
890 | |a2|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001096
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382.909597 PHM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001097
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382.909597 PHM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào