|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30291 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40502 |
---|
005 | 202405070954 |
---|
008 | 131205s2002 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883192311 |
---|
035 | |a1456394349 |
---|
035 | ##|a1083183099 |
---|
039 | |a20241129153852|bidtocn|c20240507095411|dtult|y20131205092626|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.61|bKAS |
---|
100 | 1 |a鹿島, 央 |
---|
245 | 10|a日本語敎育をめざす人のための基礎から学ぶ音声学 /|c鹿島央, 1951- 鹿島央著 ; [Tanomu Kashima] |
---|
260 | |a東京 : |bスリーエーネットワーク, |c2002 |
---|
300 | |ax, 193 p. :|bill. ;|c21 cm. +|e1 sound disc (digital ; 4 3/4 in.) |
---|
650 | 10|aJapanese language|xPhonology |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|2TVĐHHN.|xÂm vị |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ âm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aPhonetics |
---|
653 | 0 |aPhonology |
---|
653 | 0 |aÂm vị |
---|
653 | 0 |aJapanese language |
---|
653 | 0 |aNgữ âm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000076405, 000080256 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076405
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.61 KAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000080256
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.61 KAS
|
Sách
|
2
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào