|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30295 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 40506 |
---|
005 | 202207111640 |
---|
008 | 131205s2005 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784901278003 |
---|
035 | |a1456398746 |
---|
035 | ##|a1083170007 |
---|
039 | |a20241202114359|bidtocn|c20220711164007|dtult|y20131205095044|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bTAN |
---|
100 | 0 |a田中, 則明|d1949- |
---|
245 | 10|a日本語の達人 : 仕事上の会話 /|c田中則明 ; [Noriaki Tanaka] |
---|
260 | |a東京 :|b心弦社,|c2005 |
---|
300 | |aviii, 163, 19 p. ;|c26 cm. +|e1 sound disc (4 3/4 in.). |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xThương mại|2TVĐHHN.|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật thương mại |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aTiếng Nhật văn phòng |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000076399, 000077928 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000076399
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.68 TAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000077928
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.68 TAN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|