|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30296 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40508 |
---|
005 | 202110111554 |
---|
008 | 211011s1999 po por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789720050809 |
---|
035 | ##|a46517765 |
---|
039 | |a20211011155418|banhpt|y20131205103209|zngant |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a469.31|bTER |
---|
090 | |a469.31|bTER |
---|
100 | 1 |aTertúlia Edípica, Lisbon. |
---|
245 | 10|aDicionário de sinónimos /|cTertúlia Edípica. |
---|
250 | |a2a edicão. |
---|
260 | |aPorto :|bPorto editora,|c1999 |
---|
300 | |a1 vol. (1103 p.) ;|c26 cm. |
---|
490 | |aDicionários Editora. |
---|
650 | 07|aTiếng Bồ Đào Nha|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aPortugais (langue)|xSynonymes et antonymes|vDictionnaires |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ|j(2): 000076321, 000081254 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076321
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
|
469.31 TER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000081254
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
|
469.31 TER
|
Sách
|
2
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào