|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30298 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40510 |
---|
005 | 202012290921 |
---|
008 | 131205s2001 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784872176810 |
---|
035 | ##|a1083172213 |
---|
039 | |a20201229092109|bmaipt|c20201225144443|dmaipt|y20131205103712|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bSHI |
---|
100 | 0|a島田, めぐみ |
---|
245 | 10|aわかるビジネス日本語 : |bBJTビジネス日本語能力テスト」入門 / |c島田めぐみ, 澁川晶, 小川茂夫 共著 |
---|
260 | |a東京 :|bアスク出版,|c2001 |
---|
300 | |a151 p. ;|c25 cm. +|esound recording. |
---|
650 | |2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xBusiness Japanese |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|2TVĐHHN.|xThương mại |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật thương mại |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
700 | 0|a澁川晶 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000076395, 000077919 |
---|
890 | |a2|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076395
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 SHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000077919
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 SHI
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào