• Sách
  • 495.6824 SHI
    わかるビジネス日本語 :

DDC 495.6824
Tác giả CN 島田, めぐみ
Nhan đề わかるビジネス日本語 : BJTビジネス日本語能力テスト」入門 / 島田めぐみ, 澁川晶, 小川茂夫 共著
Thông tin xuất bản 東京 : アスク出版, 2001
Mô tả vật lý 151 p. ; 25 cm. + sound recording.
Thuật ngữ chủ đề TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Business Japanese
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-TVĐHHN.-Thương mại
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Tiếng Nhật thương mại
Từ khóa tự do Thương mại
Tác giả(bs) CN 澁川晶
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(2): 000076395, 000077919
000 00000cam a2200000 a 4500
00130298
0021
00440510
005202012290921
008131205s2001 ja| jpn
0091 0
020|a9784872176810
035##|a1083172213
039|a20201229092109|bmaipt|c20201225144443|dmaipt|y20131205103712|zanhpt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.6824|bSHI
1000|a島田, めぐみ
24510|aわかるビジネス日本語 : |bBJTビジネス日本語能力テスト」入門 / |c島田めぐみ, 澁川晶, 小川茂夫 共著
260|a東京 :|bアスク出版,|c2001
300|a151 p. ;|c25 cm. +|esound recording.
650|2TVĐHHN.
65010|aJapanese language|xBusiness Japanese
65017|aTiếng Nhật|2TVĐHHN.|xThương mại
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aTiếng Nhật thương mại
6530 |aThương mại
7000|a澁川晶
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000076395, 000077919
890|a2|b12|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000076395 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 SHI Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000077919 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 SHI Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào