|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 303 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 307 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399049 |
---|
035 | ##|a222877950 |
---|
039 | |a20241202111609|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bVUP |
---|
090 | |a895.9223|bVUP |
---|
100 | 0 |aVũ, Trọng Phụng. |
---|
245 | 10|aTrúng số độc đắc :|bTiểu thuyết /|cVũ Trọng Phụng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1999. |
---|
300 | |a357 tr. ;|c19cm |
---|
490 | |aTủ sách tinh hoa văn học. |
---|
600 | 0 |aVũ, Trọng Phụng. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014140 |
---|
890 | |b2|a1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000014140
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.9223 VUP
|
Sách
|
0
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào